Giá Cừ Larsen Bao Nhiêu? Các Loại Cừ Larsen

Khi tiến hành xây dựng hoặc gia cố nền móng, việc tìm hiểu về giá cước ép cọc cừ Larsen đóng một vai trò cực kỳ quan trọng. Việc hiểu rõ về chi phí này không chỉ giúp bạn lập kế hoạch ngân sách một cách chặt chẽ mà còn giúp bạn chọn lựa đơn vị thi công phù hợp. Trong bài viết này, hãy cùng NWD Design & Build sâu vào tìm hiểu về giá cừ Larsen bao nhiêu ở thời điểm hiện tại và những điều cần biết để có cái nhìn tổng quan về chi phí của quy trình này nhé.

Tìm Hiểu Thế Nào Là “ Cừ Larsen”

Cọc cừ Larsen, còn được biết đến với các tên gọi khác như cừ ván thép, cừ lá sen. Đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nền móng vững chắc và đảm bảo tính an toàn và bền bỉ cho các công trình xây dựng. Sản phẩm này phong phú về kích thước và kiểu dáng, cho phép lựa chọn linh hoạt phù hợp với từng công trình cụ thể. Tối ưu hiệu quả và giảm thiểu thời gian thi công.

Cọc cừ Larsen được sản xuất từ chất liệu thép đặc, với trọng lượng nhẹ và nhiều ưu điểm đáng chú ý. Khả năng chịu ứng suất động cao cả trong quá trình thi công lẫn sau khi hoàn thành công trình đã được nhiều khách hàng đánh giá cao. Điều này kết hợp với giá thành thi công phù hợp, tạo ra sự lựa chọn hấp dẫn với nhiều khách hàng.

Tìm hiểu thế nào là “ cừ larsen”

Mặc dù cọc cừ Larsen có trọng lượng nhẹ. Nhưng ngược lại, khả năng chịu lực rất cao. Dẫn đến ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng cầu, cảng, đường hầm, và hệ thống nước ngầm. Thiết kế linh hoạt của cừ ván thép, với khả năng liên kết dễ dàng bằng mối hàn hoặc bulong, cũng cho phép điều chỉnh chiều dài phù hợp với địa hình nền đất.

Quá trình thi công xây dựng hạ tầng cũng được tối ưu hóa thông qua việc sử dụng búa rung ép cọc. Đáng chú ý, khả năng tái sử dụng của cọc cừ Larsen cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí và tối ưu hóa tài nguyên xây dựng.

Tìm Hiểu Về Các Loại Cừ Larsen Hiện Nay – Giá Cừ Larsen Bao Nhiêu

Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại cừ Larsen phổ biến và phân loại theo kích thước và trọng lượng:

  1. Loại cừ Larsen FSP-IA
    • Kích thước: Rộng 400mm, Dài 85mm, Cao 8.0mm
    • Trọng lượng: 35.5kg
  2. Loại cừ Larsen FSP-II
    • Kích thước: Rộng 400mm, Dài 100mm, Cao 10.5mm
    • Trọng lượng: 48kg
  3. Loại cừ Larsen FSP-III
    • Kích thước: Rộng 400mm, Dài 125mm, Cao 13.0mm
    • Trọng lượng: 60kg
  4. Loại cừ Larsen FSP-IV
    • Kích thước: Rộng 400mm, Dài 170mm, Cao 15.5mm
    • Trọng lượng: 76.1kg
  5. Loại cừ Larsen FSP-VI
    • Kích thước: Rộng 500mm, Dài 200mm, Cao 24.3mm
    • Trọng lượng: 105kg
  6. Loại cừ Larsen FSP-VII
    • Kích thước: Rộng 500mm, Dài 225mm, Cao 27.6mm
    • Trọng lượng: 120kg
  7. Loại cừ Larsen NSP-IIw
    • Kích thước: Rộng 600mm, Dài 130mm, Cao 10.3mm
    • Trọng lượng: 61.8kg
  8. Loại cừ Larsen NSP-IIIw
    • Kích thước: Rộng 600mm, Dài 180mm, Cao 13.4mm
    • Trọng lượng: 81.6kg
  9. Loại cừ Larsen NSP-IVw
    • Kích thước: Rộng 600mm, Dài 210mm, Cao 18.0mm
    • Trọng lượng: 106kg

Trong số các loại cừ Larsen này, FSP-III và FSP-IV là những loại được sử dụng phổ biến nhất. Việc lựa chọn loại cừ Larsen phù hợp nhất tùy thuộc vào địa hình nền đất, quy mô công trình và nhu cầu cụ thể của từng khách hàng.

Tìm Hiểu Về Ứng Dụng Của Cừ Larsen Trong Xây Dựng

Sự chịu tải trọng lớn, độ bền bỉ và khả năng không bị ảnh hưởng bởi môi trường là những điểm mạnh khiến cọc ván thép trở thành lựa chọn phổ biến và hiệu quả trên thị trường hiện nay. Việc sử dụng cọc ván thép không chỉ giảm thiểu khó khăn trong quá trình thi công mà còn góp phần giảm tiếng ồn và ít ảnh hưởng đến môi trường xung quanh. Điểm mạnh này thúc đẩy sự ưa chuộng của nhiều khách hàng. Điều này cũng phản ánh sự tiến bộ trong ngành xây dựng và quản lý môi trường.

Tìm hiểu về ứng dụng của cừ larsen trong xây dựng

Giá Cừ Larsen Bao Nhiêu

Dưới đây là quy cách và thông số kỹ thuật cùng với giá cả của thép cọc cừ Larsen:

  1. Thép cừ 2
    • Kích thước: 400 * 100 * 10.5 (48 kg/m)
    • Giá: 18,900 VNĐ/kg
  2. Thép cừ 3
    • Kích thước: 400 * 125 * 13 (60 kg/m)
    • Giá: 17,800 VNĐ/kg
  3. Thép cừ 4
    • Kích thước: 400 * 170 * 15.5 (76.1 kg/m)
    • Giá: 17,800 VNĐ/kg

Lưu ý:

  • Báo giá thi công nói chung và báo giá cừ Larsen nói riêng có thể biến động tùy theo thời điểm hoặc khối lượng đơn hàng. Và chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến công trình (phải thỏa thuận).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa: Mới 100%, chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% theo đúng quy định của nhà máy.
  • Phương thức thanh toán khi đặt cọc sẽ được thỏa thuận chi tiết.

Lời Kết

Giá cừ Larsen bao nhiêu đã được chúng tôi chia sẻ rất chi tiết và cụ thể ở bài chia sẻ trên. Giá sẽ có thể thay đổi tùy vào thời điểm của thị trường. Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều thông tin hấp dẫn hơn nhé.

Liên hệ NWD Design & Build Thiết kế thi công xây dựng uy tín

Quý khách hàng có nhu cầu thiết kế – thi công xây dựng nhà ở, biệt thự, nhà phố, căn hộ hãy liên hệ với NWD Design & Build, chúng tôi sẽ thực hiện giấc mơ xây dựng tổ ấm cho bạn.

Công ty Cổ phần Tư Vấn Thiết Kế & Xây Dựng Thế Giới Mới

NWD Design & Build

MST: 0315 595 978

Hotline: 0777 590 737

Zalo: 0777 590 737

Email: information@nwdcgroup.com

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

chat zalo Chat Zalo facebook Chat Face whatsapp Gọi hỗ trợ